Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 5962.

721. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 9: Our sports day Lesson 3 (1, 2, 3)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

722. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 9: Our sports day Lesson 2 (4, 5, 6)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

723. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 9: Our sports day Lesson 2 (1, 2, 3)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

724. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 9: Our sports day Lesson 1 (4, 5, 6)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

725. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Review 2 Parts 1, 2/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

726. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 10: Our summer holidays Lesson 3 (4, 5, 6)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

727. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 10: Our summer holidays Lesson 3 (1, 2, 3)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

728. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 10: Our summer holidays Lesson 2 (4, 5, 6)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

729. HOÀNG VÂN VÂN
    Unit 12 Lesson 1 ( 1,2,3): tiết 79/ Hoàng Vân Vân: biên soạn; TH Mường Vi.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

730. TRỊNH THỊ ĐIỆP
    Unit9: Our outdooractivities: Leson2(1,2,3)/ Trịnh Thị Điệp: biên soạn; Trường TH số 2 Bình Nghi.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

731. TRỊNH THỊ ĐIỆP
    Unit:Our bodies: Lesson:(1,2,3)/ Trịnh Thị Điệp: biên soạn; Trường TH số 2 Bình Nghi.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;

732. NGUYỄN THỊ BÍCH LAN
    G7 Unit 9 Lesson 6/ Nguyễn Thị Bích Lan: biên soạn; THCS Phú Mãn.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

733. NGUYỄN THỊ BÍCH LAN
    UNIT 8: TOURISM Period 64: Lesson 4 – Communication/ Nguyễn Thị Bích Lan: biên soạn; THCS Phú Mãn.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

734. HUỲNH THỊ ÁNH TRÚC
    Unit 7: Numbers: Lesson 2. Page: 46, 47 / Huỳnh Thị Ánh Trúc: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

735. TRẦN THỊ THU HÀ
    LEVEL 1 - UNIT 9 - LESSON 1/ Trường TH Quốc Tuấn.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh;

736. LÊ THỊ HUẾ
    My birthday party/ Lê Thị Huế: biên soạn; TH Lam Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

737. NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG
    Unit 12: Our Tet holiday/ Nguyễn Thị Cẩm Nhung: biên soạn; TH Bình Thành.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

738. NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
     UNIT 7: TEENS/ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh: biên soạn; THCS Hoài Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

739. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 7: Our timetables Lesson 3 (1, 2, 3)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

740. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 7: Our timetables Lesson 2 (4, 5, 6)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |